المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

nhỏ bé
em bé nhỏ
صغير
طفل صغير

an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب

bản địa
rau bản địa
محلي
الخضروات المحلية

thân thiện
đề nghị thân thiện
ودود
عرض ودي

không thể qua được
con đường không thể qua được
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور

nhẹ
chiếc lông nhẹ
خفيف
ريشة خفيفة

trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة

độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة

nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني
