‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
صغير
طفل صغير
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
محلي
الخضروات المحلية
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ودود
عرض ودي
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
خفيف
ريشة خفيفة
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
فارغ
الشاشة الفارغة
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
يومي
الاستحمام اليومي