المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

màu tím
bông hoa màu tím
بنفسجي
الزهرة البنفسجية

mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم

độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية

nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة

vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

nữ
đôi môi nữ
أنثوي
شفاه أنثوية

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين

vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية

ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
