‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفسجي
الزهرة البنفسجية
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ناعم
السرير الناعم
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
أنثوي
شفاه أنثوية
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي