‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
خارج
يود الخروج من السجن.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
بالفعل
البيت بالفعل تم بيعه.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
معًا
نتعلم معًا في مجموعة صغيرة.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
لا
أنا لا أحب الصبار.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
بنفس القدر
هؤلاء الناس مختلفون، ولكن متفائلون بنفس القدر!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
معًا
الاثنان يحبان اللعب معًا.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
في كل مكان
البلاستيك موجود في كل مكان.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.