‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
هناك
الهدف هناك.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
أين
أين أنت؟
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
قليلاً
أريد المزيد قليلاً.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
في الصباح
علي الاستيقاظ مبكرًا في الصباح.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
أسفل
يقع من أعلى.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
معًا
الاثنان يحبان اللعب معًا.