المفردات
تعلم الأحوال – الفيتنامية

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
هناك
الهدف هناك.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
أين
أين أنت؟

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
قليلاً
أريد المزيد قليلاً.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
في الصباح
علي الاستيقاظ مبكرًا في الصباح.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
أسفل
يقع من أعلى.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
