‫المفردات

تعلم الأفعال – الإستونية

cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
omfamna
Modern omfamnar barnets små fötter.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
betona
Du kan betona dina ögon väl med smink.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
köra tillbaka
Modern kör dottern tillbaka hem.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
vara ansvarig för
Läkaren är ansvarig för terapin.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
vända sig till
De vänder sig till varandra.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importera
Många varor importeras från andra länder.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
komma hem
Pappa har äntligen kommit hem!
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
använda
Även små barn använder surfplattor.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
döda
Jag kommer att döda flugan!
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
vakna
Han har precis vaknat.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
avsluta
Vår dotter har just avslutat universitetet.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
komma först
Hälsa kommer alltid först!