المفردات
تعلم الأفعال – العبرية

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
vaatama
Ta vaatab augu kaudu.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investeerima
Millesse peaksime oma raha investeerima?

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
kõndima
Talle meeldib metsas kõndida.

che
Đứa trẻ tự che mình.
che
Đứa trẻ tự che mình.
katma
Laps katab ennast.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
ootama
Ta ootab bussi.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ringi hüppama
Laps hüppab rõõmsalt ringi.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
jooksma
Ta jookseb igal hommikul rannas.

hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
tühistama
Lend on tühistatud.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
halvasti rääkima
Klassikaaslased räägivad temast halvasti.
