‫المفردات

تعلم الأفعال – العبرية

cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
खाली रेखा काढणे
त्याने त्याच्या वाक्याखाली रेखा काढली.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
प्रशिक्षण घेणे
व्यावसायिक खेळाडूंना प्रतिदिवशी प्रशिक्षण घ्यायचा असतो.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
प्रशिक्षण देणे
कुत्रा त्याच्या कडून प्रशिक्षित केला जातो.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.