المفردات
تعلم الأفعال – العبرية

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
दिवाळी जाणे
व्यापार लवकरच दिवाळी जाणार असेल.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
विकणे
माल विकला जात आहे.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
खाली रेखा काढणे
त्याने त्याच्या वाक्याखाली रेखा काढली.

rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
वाजवणे
तुम्हाला घंटा वाजताना ऐकता येत आहे का?

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
प्रशिक्षण घेणे
व्यावसायिक खेळाडूंना प्रतिदिवशी प्रशिक्षण घ्यायचा असतो.

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
प्रशिक्षण देणे
कुत्रा त्याच्या कडून प्रशिक्षित केला जातो.

gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
पाठवणे
तो पत्र पाठवतोय.
