‫المفردات

تعلم الأفعال – اللاتفية

cms/verbs-webp/122398994.webp
मारणे
काळजी घ्या, त्या कुळधव्याने तुम्ही कोणालाही मारू शकता!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/96628863.webp
जमा करणे
मुलगी तिची जेबूची पैसे जमा करते आहे.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/68845435.webp
खाणे
हा उपकरण आम्ही किती खातो हे मोजतो.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/117953809.webp
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/87142242.webp
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/70864457.webp
वाहून आणणे
डिलिव्हरी पर्सन अन्न आणतोय.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/65840237.webp
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/82669892.webp
जाणे
तुम्ही दोघांनी कुठे जाता आहात?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/124740761.webp
थांबवणे
स्त्री गाडी थांबवते.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/118596482.webp
शोधणे
मी पातळातील अलम शोधतो.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/91820647.webp
काढून टाकणे
त्याने फ्रिजमधून काहीतरी काढला.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/125526011.webp
करणे
हानीबाबत काहीही केलं जाऊ शकलेलं नाही.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.