‫المفردات

تعلم الأفعال – السلوفاكية

cms/verbs-webp/80060417.webp
تقود
هي تقود وتغادر في سيارتها.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/124750721.webp
وقع
من فضلك، قم بالتوقيع هنا!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/101709371.webp
يمكن إنتاج
يمكن إنتاج بشكل أرخص باستخدام الروبوتات.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/120515454.webp
يغذون
الأطفال يغذون الحصان.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/122290319.webp
حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/110045269.webp
يكمل
هو يكمل مسار الجري الخاص به كل يوم.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/122632517.webp
يذهب خطأ
كل شيء يذهب خطأ اليوم!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/116932657.webp
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/89869215.webp
يحبون الركل
يحبون الركل، ولكن فقط في كرة القدم المائدة.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/78932829.webp
دعم
ندعم إبداع طفلنا.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/34397221.webp
يستدعي
المعلم يستدعي الطالب.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/4553290.webp
تدخل
السفينة تدخل الميناء.
vào
Tàu đang vào cảng.