‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
يجتمعون
من الجميل عندما يجتمع شخصان.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
تتحمل
هي بالكاد تستطيع تحمل الألم!
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
يعود
لا يستطيع العودة وحده.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
يضغط
هو يضغط على الزر.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ينتقلون
الجيران الجدد ينتقلون إلى الطابق العلوي.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
فقد
انتظر، لقد فقدت محفظتك!
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
يهربون
بعض الأطفال يهربون من المنازل.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
شدد
شدد على بيانه.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
يحترق
اللحم لا يجب أن يحترق على الشواية.