Лексіка
Вывучыце прыметнікі – Іспанская

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extrem
surfên extrem

tím
hoa oải hương màu tím
porpûr
lavendela porpûr

nhẹ
chiếc lông nhẹ
hêsan
perîyeka hêsan

vàng
ngôi chùa vàng
zêrîn
pagodê zêrîn

bổ sung
thu nhập bổ sung
zêde
dahatina zêde

màu mỡ
đất màu mỡ
dûr
xaniya dûr

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
guhertin
pêşkêşî guhertin yê meyweyan

không thể qua được
con đường không thể qua được
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
bêkêf
riya bêkêf

đơn giản
thức uống đơn giản
hêsan
şîrîna hêsan
