Лексіка

Вывучыце прыметнікі – Іспанская

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extrem
surfên extrem
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
porpûr
lavendela porpûr
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
hêsan
perîyeka hêsan
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
zêrîn
pagodê zêrîn
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
zêde
dahatina zêde
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
dûr
xaniya dûr
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
guhertin
pêşkêşî guhertin yê meyweyan
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
bêkêf
riya bêkêf
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
hêsan
şîrîna hêsan
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
tevahî
malbata tevahî