Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
бедны
бедны чалавек
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вячаровы
вячаровы захад сонца
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
авальны
авальны стол
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
моцны
моцныя віхры шторму
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырае мясо
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешны
смешныя барадзіны
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
нараджаны
нешматнародзенае немаўля
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
багаты
багатая жанчына
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
доўгі
доўгія валасы
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
разумны
разумны вучань
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
падлы
падлая дзяўчынка