Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
смачны
смачная піца
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
недарушчы
недарушчае няшчасце
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
першы
першыя вясновыя кветкі
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
васьцеры
васьцерая перчына
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
цікавы
цікавая гісторыя
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
заснежаны
заснежаныя дрэвы
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
смешны
смешная апранка
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
апошні
апошні запавет
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злы
злая пагроза
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
безтэрміновы
безтэрміновае захоўванне