Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

hồng
bố trí phòng màu hồng
розавы
розавае пакоёвае абсталяванне

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
смачны
смачная піца

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
недарушчы
недарушчае няшчасце

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
першы
першыя вясновыя кветкі

cay
quả ớt cay
васьцеры
васьцерая перчына

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
цікавы
цікавая гісторыя

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
заснежаны
заснежаныя дрэвы

hài hước
trang phục hài hước
смешны
смешная апранка

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
апошні
апошні запавет

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злы
злая пагроза

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
