Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленівы
ленівае жыццё
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
эвангельскі
эвангельскі святар
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
справядлівы
справядлівы падзел
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
падлы
падлая дзяўчынка
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
вядомы
вядомая Эйфелева вежа
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
штормавы
штормавае мора
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
невядомы
невядомы хакер
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
фіялетавы
фіялетавы лаванда
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
цёмны
цёмнае неба
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
штогодны
штогодны карнавал
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусільны
беззусільны роварны шлях
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
выразны
выразны забарона