Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
вольны
вольны зуб
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
зралы
зралыя гарбузы
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
магчымы
магчымы пратылежны
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
разумны
разумнае вырабленне электрычнасці
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
поўны
поўнае вітражнае роза
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злы
злая пагроза
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
зламаны
зламанае аўташкло
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
вядомы
вядомая Эйфелева вежа
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
патрэбны
патрэбны ліхтар