Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
заўтра
Ніхто не ведае, што будзе заўтра.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
на выгляд
Яна выходзіць з вады.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
дадому
Салдат хоча вярнуцца дадому да сваёй сям‘і.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
раніцай
Раніцай у мяне шмат стрэсу на працы.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ноччу
Месяц свеціць ноччу.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ніколі
Нельга ніколі пакідаць.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ужо
Дом ужо прададзены.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
часта
Нам трэба часьцей бачыцца!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
правільна
Слова напісана не правільна.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нікуды
Гэтыя шляхі вядуць у нікуды.