Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
зноў
Ён піша ўсё зноў.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
усюды
Пластык усюды.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
вельмі
Дзіця вельмі галоднае.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ужо
Дом ужо прададзены.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
амаль
Бак амаль пусты.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
толькі
Яна толькі прачнулася.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
на выгляд
Яна выходзіць з вады.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.