Лексіка
Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
зноў
Ён піша ўсё зноў.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
усюды
Пластык усюды.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
вельмі
Дзіця вельмі галоднае.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.

đã
Ngôi nhà đã được bán.
ужо
Дом ужо прададзены.

gần như
Bình xăng gần như hết.
амаль
Бак амаль пусты.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
толькі
Яна толькі прачнулася.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
на выгляд
Яна выходзіць з вады.
