Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
рабіць
Вы павінны былі зрабіць гэта гадзіну таму!
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
займаць час
Яму займаў долгі час, каб яго чамадан прыйшоў.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
адпраўляцца
Нашыя святыні адпраўляліся ўчора.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
аддзваніцца
Калі ласка, аддзваніцеся мне завтра.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
суправаджваць
Маёй дзяўчыне падабаецца суправаджваць мяне падчас пакупак.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
перавозіць
Мы перавозім ровары на даху машыны.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
абертацца
Вам трэба абернуць машыну тут.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
сартаваць
Ён любіць сартаваць сваі маркі.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
наведваць
Яе наведвае стары сябар.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
падтрымліваць
Нам трэба падтрымліваць альтэрнатывы аўтамабільнаму руху.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
пісаць
Дзеці вучацца пісаць.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
тэрпець
Яна ледве можа тэрпець бол!