Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/108556805.webp
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
глядзець
Я мог глядзець на пляж з акна.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
злетець
На жаль, ёй лятак злетеў без яе.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
дзяліць
Яны дзяляць домашнія працы паміж сабой.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
пашкодзіць
У аварыі пашкодзіліся два аўтамабілі.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
выглядаць
Як ты выглядаш?
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
прыблізіцца
Вушнякі прыбліжаюцца адзін да аднаго.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
думаць
Яна заўсёды павінна думаць пра яго.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
ездзіць
Дзеці любяць ездзіць на веласіпедах ці скутерах.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
дзваніць
Дзванок дзвоніць кожны дзень.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
напіцца
Ён напіваецца май жа кожны вечар.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
сустрачаць
Іногі іх сустрачаюць на лесце.