Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
чуць
Маці чуе многа любові да свайго дзіцятку.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будзіць
Будзільнік будзіць яе ў 10 раніцы.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
талкаць
Яны талкаюць чалавека ў ваду.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
абходзіць
Яны абходзяць дрэва.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
падазрываць
Ён падазрывае, што гэта яго дзяўчына.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
выдаляць
Ён выдаліў нешта з лядоўні.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
гаварыць пагана
Класныя камерады гаворяць пра яе пагана.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
прыгатаваць
Яна прыгатавала торт.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
чакаць
Дзеці заўсёды чакаюць снегу.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
падымаць
Ён падняў яго.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
вымераць
Многія жывёлы вымерлі сёння.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
атрымаць
Яна атрымала прыгожы падарунак.