Речник
Научете прилагателни – персийски

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
సంతోషంగా
సంతోషంగా ఉన్న జంట

bản địa
rau bản địa
bản địa
rau bản địa
స్థానిక
స్థానిక కూరగాయాలు

đơn lẻ
cây cô đơn
đơn lẻ
cây cô đơn
ఒకటి
ఒకటి చెట్టు

riêng tư
du thuyền riêng tư
riêng tư
du thuyền riêng tư
వ్యక్తిగత
వ్యక్తిగత యాచ్టు

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
గంటకు ఒక్కసారి
గంటకు ఒక్కసారి జాగ్రత్త మార్పు

thực sự
một chiến thắng thực sự
thực sự
một chiến thắng thực sự
నిజం
నిజమైన విజయం

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
బలహీనంగా
బలహీనమైన రోగిణి

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ప్రత్యక్షంగా
ప్రత్యక్షంగా గుర్తించిన ఘాతు

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
చెడు
చెడు హెచ్చరిక

không thể qua được
con đường không thể qua được
không thể qua được
con đường không thể qua được
ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
సౌహార్దపూర్వకంగా
సౌహార్దపూర్వకమైన అభిమాని
