Речник

Научете прилагателни – персийски

cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
సంతోషంగా
సంతోషంగా ఉన్న జంట
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
bản địa
rau bản địa
స్థానిక
స్థానిక కూరగాయాలు
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
đơn lẻ
cây cô đơn
ఒకటి
ఒకటి చెట్టు
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
riêng tư
du thuyền riêng tư
వ్యక్తిగత
వ్యక్తిగత యాచ్టు
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
గంటకు ఒక్కసారి
గంటకు ఒక్కసారి జాగ్రత్త మార్పు
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
thực sự
một chiến thắng thực sự
నిజం
నిజమైన విజయం
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
బలహీనంగా
బలహీనమైన రోగిణి
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ప్రత్యక్షంగా
ప్రత్యక్షంగా గుర్తించిన ఘాతు
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
చెడు
చెడు హెచ్చరిక
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
không thể qua được
con đường không thể qua được
ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
సౌహార్దపూర్వకంగా
సౌహార్దపూర్వకమైన అభిమాని
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
gần
một mối quan hệ gần
సమీపం
సమీప సంబంధం