Речник
Научете прилагателни – хърватски

ዝልእን
ዝልእን ስጋ
sống
thịt sống

ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ቁልቁል
ቁልቁል ፒዛ
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

ኣላማዊ
ኣላማዊ ታሪክ
trước đó
câu chuyện trước đó

ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
bản địa
trái cây bản địa

ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
khó khăn
việc leo núi khó khăn

ብዘይሕልነት
ብዘይሕልነት ልጅ
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ርቑዕ
ርቑዕ ገዛ
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
