Речник
Научете прилагателни – норвежки

ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

ድሕሪት
ድሕሪት ሴት
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

ረዥም
ረዥም ጸጉር
dài
tóc dài

ምረጹ
ምረጹ ንመልስ
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ኣሳምጣዊ
ኣሳምጣዊ ሕፃን
rụt rè
một cô gái rụt rè

ጨልምልም
ጨልምልም ሰማይ
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
