Речник
Научете прилагателни – руски

hài hước
trang phục hài hước
hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technical
a technical wonder

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complete
a complete rainbow

thật
tình bạn thật
thật
tình bạn thật
true
true friendship

nhỏ bé
em bé nhỏ
nhỏ bé
em bé nhỏ
small
the small baby

trung thực
lời thề trung thực
trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow

ốm
phụ nữ ốm
ốm
phụ nữ ốm
sick
the sick woman

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
necessary
the necessary flashlight

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
crazy
the crazy thought

chảy máu
môi chảy máu
chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips
