Речник
Научете прилагателни – Тагалог

gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючі кактуси

béo
một người béo
жирний
жирна людина

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
невихований
невихована дитина

không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби

tối
đêm tối
темний
темна ніч

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
споріднений
споріднені жести руками

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
небезпечний
небезпечний крокодил

đẹp
hoa đẹp
гарний
гарні квіти

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
смішний
смішна пара

thông minh
cô gái thông minh
розумний
розумна дівчина

hiện diện
chuông báo hiện diện
присутній
присутній дзвінок
