Речник
Научете прилагателни – урду

chính xác
hướng chính xác
chính xác
hướng chính xác
ትኽእል
ትኽእል ምልጫ

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ

lớn
Bức tượng Tự do lớn
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት

ngang
đường kẻ ngang
ngang
đường kẻ ngang
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር

sâu
tuyết sâu
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ

cam
quả mơ màu cam
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ

đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
