Речник

Научете прилагателни – урду

cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
chính xác
hướng chính xác
ትኽእል
ትኽእል ምልጫ
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
በዘዴ ውጭ
በዘዴ ውጭ የበለስ አደገኛ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ngang
đường kẻ ngang
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
trước
đối tác trước đó
ፊቲ
ፊቲ ኣባል