Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
смешен
смешната превръщане
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
добър
добро кафе
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
пълен
пълен количка със стоки
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
хитър
хитра лисица
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
необичаен
необичайно време
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
неприятелски
неприятелският човек
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
днешен
днешните вестници
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
здрав
здрава жена
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
мълчалив
мълчаливите момичета
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
красив
красиви цветя
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
фалирал
фалиралата личност
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
директен
директно попадение