Речник
Научете прилагателни – виетнамски

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
сериозен
сериозно обсъждане

khô
quần áo khô
сух
сухото пране

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
опасен
опасният крокодил

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
глупав
глупава реч

cô đơn
góa phụ cô đơn
самотен
самотният вдовец

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ненужен
ненужен чадър

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
хладен
хладно напитка

tích cực
một thái độ tích cực
позитивен
позитивно отношение

vội vàng
ông già Noel vội vàng
бърз
бързият Дядо Коледа

say xỉn
người đàn ông say xỉn
пиян
пияният мъж

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игров
игровото учене
