Речник
Научете прилагателни – виетнамски

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видим
видимият връх

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
пълен
пълна плешивост

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
лош
лошата заплаха

có thể
trái ngược có thể
възможен
възможното противоположно

không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспешен
безуспешното търсене на жилище

thông minh
cô gái thông minh
умен
умното момиче

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
полезен
полезният съвет

tốt
cà phê tốt
добър
добро кафе

đơn lẻ
cây cô đơn
отделен
отделното дърво

mở
bức bình phong mở
отворен
отворената завеса

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
отопляем
отопляем басейн
