Речник

Научете наречия – нинорск

cms/adverbs-webp/135100113.webp
mereu
Aici a fost mereu un lac.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
la fel
Aceste persoane sunt diferite, dar la fel de optimiste!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
peste tot
Plasticul este peste tot.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
pe el
El se urcă pe acoperiș și stă pe el.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
jos
Ei se uită jos la mine.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
prea mult
Munca devine prea mult pentru mine.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
din nou
El scrie totul din nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
noaptea
Luna strălucește noaptea.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
toată ziua
Mama trebuie să lucreze toată ziua.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
undeva
Un iepure s-a ascuns undeva.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.