Речник
Научете наречия – нинорск

mereu
Aici a fost mereu un lac.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

la fel
Aceste persoane sunt diferite, dar la fel de optimiste!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

peste tot
Plasticul este peste tot.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

pe el
El se urcă pe acoperiș și stă pe el.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

jos
Ei se uită jos la mine.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

prea mult
Munca devine prea mult pentru mine.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

din nou
El scrie totul din nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

noaptea
Luna strălucește noaptea.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

toată ziua
Mama trebuie să lucreze toată ziua.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
