শব্দভাণ্ডার

বিশেষণ শিখুন – আরবী

cms/adjectives-webp/19647061.webp
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
modərn
modərn mədiya
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/131904476.webp
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና
arant‘ant‘a
arant‘ant‘a qona
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/140758135.webp
በርድ
በርድ መጠጣት
bərd
bərd mət‘at‘at
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
set‘it‘i
kəflī set‘it‘i
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/134870963.webp
ኣብዛን
ኣብዛን ገጽቓል
abzan
abzan gǝṣqal
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
samn‘tāwī
samn‘tāwī mbraq ts‘bah
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/133909239.webp
ልዩ
ልዩ ኣፍሊል
liyu
liyu afəlil
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/115458002.webp
ልምዓ
ልምዓ ምልክዓ
ləm‘a
ləm‘a məlk‘a
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
libiʦ‘
libiʦ‘ ʦənfət
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/174232000.webp
ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/133626249.webp
ደቂ ሃገር
ደቂ ሃገር ፍራውቲ
dǝqi ḥagǝr
dǝqi ḥagǝr frawti
bản địa
trái cây bản địa