শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – আরবী

ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được

ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
modərn
modərn mədiya
hiện đại
phương tiện hiện đại

ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና
arant‘ant‘a
arant‘ant‘a qona
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

በርድ
በርድ መጠጣት
bərd
bərd mət‘at‘at
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

ሴትቲ
ክፍሊ ሴትቲ
set‘it‘i
kəflī set‘it‘i
nữ
đôi môi nữ

ኣብዛን
ኣብዛን ገጽቓል
abzan
abzan gǝṣqal
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
samn‘tāwī
samn‘tāwī mbraq ts‘bah
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ልዩ
ልዩ ኣፍሊል
liyu
liyu afəlil
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ልምዓ
ልምዓ ምልክዓ
ləm‘a
ləm‘a məlk‘a
mềm
giường mềm

ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
libiʦ‘
libiʦ‘ ʦənfət
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ዘርግግ
ዘርግግ ዘርግግ
zərgəg
zərgəg zərgəg
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
