শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ড্যানিশ

faszystowski
faszystowskie hasło
phát xít
khẩu hiệu phát xít

zewnętrzny
zewnętrzny dysk
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

wierny
znak wiernego uczucia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

rozwiedziony
rozwiedziona para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

ciężki
ciężka kanapa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

publiczny
publiczne toalety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

męski
męskie ciało
nam tính
cơ thể nam giới

ostrożny
ostrożny chłopiec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

otwarty
otwarta zasłona
mở
bức bình phong mở

ubogi
ubogie mieszkania
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

alkoholik
alkoholik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
