শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ইংরেজী (US)

điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ

có sẵn
thuốc có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል

duy nhất
con chó duy nhất
ብቻውን
ብቻውን ውሻ

xanh lá cây
rau xanh
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት

gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት

dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
