শব্দভাণ্ডার

বিশেষণ শিখুন – ইংরেজী (US)

cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
ብቻውን
ብቻውን ውሻ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት