শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – হিন্দি

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
previden
previden fant

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
revno
revne bivališča

bản địa
rau bản địa
bản địa
rau bản địa
domač
domača zelenjava

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolutno
absolutna pitnost

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
lep
lepo dekle

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
neporočen
neporočen moški

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
živahen
živahen avto

sương mù
bình minh sương mù
sương mù
bình minh sương mù
meglen
meglena somrak

đã mở
hộp đã được mở
đã mở
hộp đã được mở
odprt
odprta škatla

khát
con mèo khát nước
khát
con mèo khát nước
žejen
žejna mačka

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ogrevano
ogrevan bazen
