শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – হাঙ্গেরীয়

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
happy
the happy couple

đen
chiếc váy đen
black
a black dress

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man

chua
chanh chua
sour
sour lemons

vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
beautiful
a beautiful dress

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remote
the remote house

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor
