শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – হাঙ্গেরীয়

จริงจัง
ความสำเร็จที่จริงจัง
thực sự
một chiến thắng thực sự

โสด
แม่โสด
độc thân
một người mẹ độc thân

เนียน
เตียงที่เนียน
mềm
giường mềm

เต็ม
รถเข็นที่เต็มไปด้วยของ
đầy
giỏ hàng đầy

สลด
เด็กที่สลด
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ที่สาม
ตาที่สาม
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ที่มีอยู่
พลังงานลมที่ใช้ได้
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

รูปไข่
โต๊ะทรงไข่
hình oval
bàn hình oval

มีประโยชน์
การปรึกษาที่มีประโยชน์
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ถูกต้อง
ความคิดที่ถูกต้อง
đúng
ý nghĩa đúng

ยุติธรรม
การแบ่งแยกที่ยุติธรรม
công bằng
việc chia sẻ công bằng
