শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – রোমানীয়

tin lành
linh mục tin lành
אוונגלי
הכומר האוונגלי

độc thân
một người mẹ độc thân
רווקה
אם רווקה

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
עצום
אריה עצום

riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית

đang yêu
cặp đôi đang yêu
מאוהב
זוג מאוהב

đỏ
cái ô đỏ
אדום
מטרייה אדומה

không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא

phi lý
chiếc kính phi lý
אבסורדי
המשקפיים האבסורדיות

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
נאמן
סימן לאהבה נאמנה

phía trước
hàng ghế phía trước
קידמי
השורה הקידמית
