শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – তেলুগু

riêng tư
du thuyền riêng tư
riêng tư
du thuyền riêng tư
privaat
die private jacht

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikaal
die radikale probleemoplossing

trước
đối tác trước đó
trước
đối tác trước đó
vorige
die vorige vennoot

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
laaste
die laaste testament

bão táp
biển đang có bão
bão táp
biển đang có bão
stormagtig
die stormagtige see

xa
chuyến đi xa
xa
chuyến đi xa
ver
die ver reis

béo
con cá béo
béo
con cá béo
dik
‘n dik vis

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
lekker
‘n lekker pizza

nhiều
nhiều vốn
nhiều
nhiều vốn
baie
baie kapitaal

hiện có
sân chơi hiện có
hiện có
sân chơi hiện có
beskikbaar
die beskikbare speelgrond

không thành công
việc tìm nhà không thành công
không thành công
việc tìm nhà không thành công
onseksesvol
‘n onseksesvolle woonsoektog
