শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

bản địa
rau bản địa
দেশীয়
দেশীয় শাকসবজি

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
পাগল
একটি পাগল মহিলা

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
তুষারপাতিত
তুষারপাতিত গাছ

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ভীতু
একটি ভীতু পুরুষ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
প্রতি ঘণ্টা
প্রতি ঘণ্টা পাহারা পরিবর্তন

đậm đà
bát súp đậm đà
সুস্বাদু
সুস্বাদু সূপ

vô ích
gương ô tô vô ích
অকার্যকর
অকার্যকর গাড়ির প্রতিচ্ছবি

tinh khiết
nước tinh khiết
শুদ্ধ
শুদ্ধ জল

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
দ্রুত
দ্রুত অবতরণ দৌড়ো

giỏi
kỹ sư giỏi
দক্ষ
দক্ষ প্রকৌশলী

vui mừng
cặp đôi vui mừng
খুশি
খুশি জোড়া
