শব্দভাণ্ডার
ক্রিয়াপদ শিখুন – পোলীশ

يفك التشفير
هو يفك التشفير للكتابة الصغيرة بواسطة عدسة مكبرة.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

ودع
المرأة تودع.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

تهجئة
الأطفال يتعلمون التهجئة.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

تأتي
هي تأتي من الدرج.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

كذب على
كذب على الجميع.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

ينتقد
المدير ينتقد الموظف.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

يعلق
يعلق على السياسة كل يوم.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

يرفض
الطفل يرفض طعامه.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

غطت
هي غطت الخبز بالجبن.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.

يلاحق
الرعاة يلاحقون الخيول.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

يمر أمام
القطار يمر أمامنا.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
