শব্দভাণ্ডার

ক্রিয়াপদ শিখুন – স্লোভাক

cms/verbs-webp/84943303.webp
स्थित असणे
शिपीत एक मोती स्थित आहे.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/80332176.webp
खाली रेखा काढणे
त्याने त्याच्या वाक्याखाली रेखा काढली.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/118008920.webp
सुरु होणे
शाळेची मुलांसाठी आता सुरुवात होत आहे.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/123546660.webp
तपासणे
कारागीर कारच्या कार्यक्षमता तपासतो.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/121820740.webp
सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/99196480.webp
आडवणे
धुक दरारींना आडवतं.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/110401854.webp
वास सापडणे
आम्ही सस्त्यात एका हॉटेलमध्ये वास सापडला.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/108014576.webp
पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/96571673.webp
सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/85631780.webp
फिरवणे
त्याने आम्हाला बघण्यासाठी फिरला.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/113144542.webp
लक्षात येणे
तिला बाहेर कोणीतरी दिसतोय.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/33688289.webp
अंदर करणे
अज्ञातांना कधीही अंदर केलं पाहिजे नाही.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.