শব্দভাণ্ডার
ক্রিয়াপদ শিখুন – স্লোভাক

स्थित असणे
शिपीत एक मोती स्थित आहे.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

खाली रेखा काढणे
त्याने त्याच्या वाक्याखाली रेखा काढली.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

सुरु होणे
शाळेची मुलांसाठी आता सुरुवात होत आहे.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

तपासणे
कारागीर कारच्या कार्यक्षमता तपासतो.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

सुरु होणे
वाटारीकरणारे लोक सकाळी लवकरच सुरुवात केली.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

आडवणे
धुक दरारींना आडवतं.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

वास सापडणे
आम्ही सस्त्यात एका हॉटेलमध्ये वास सापडला.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

पुन्हा पाहणे
त्यांनी एकमेकांना पुन्हा पाहिलं.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.

सूचित करणे
डॉक्टर त्याच्या रुग्णाला सूचित करतो.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

फिरवणे
त्याने आम्हाला बघण्यासाठी फिरला.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.

लक्षात येणे
तिला बाहेर कोणीतरी दिसतोय.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
