Rječnik
Naučite prideve – portugalski (PT)

trưởng thành
cô gái trưởng thành
בוגר
הבחורה הבוגרת

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
חכם
שועל חכם

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ישיר
מכה ישירה

không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר

ướt
quần áo ướt
רטוב
הבגד הרטוב

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
נדרש
הדרכון הנדרש

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
משוגעת
אישה משוגעת

huyên náo
tiếng hét huyên náo
היסטרי
הצעקה ההיסטרית

cay
phết bánh mỳ cay
חריף
מריח חריף ללחם

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה

ngang
tủ quần áo ngang
אופקי
הארון האופקי
