Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

vàng
chuối vàng
žut
žute banane

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
iznenađen
iznenađeni posjetitelj džungle

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
svakodnevno
svakodnevno kupanje

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
bez napora
biciklistička staza bez napora

ngang
tủ quần áo ngang
vodoravan
vodoravna garderoba

thú vị
chất lỏng thú vị
interesantan
interesantna tekućina

tối
đêm tối
mračan
mračna noć

Anh
tiết học tiếng Anh
engleski
engleski sat

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
loše
loše poplava

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
zamjenjiv
tri zamjenjiva bebe

chính xác
hướng chính xác
ispravno
ispravan smjer
