Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
odličan
odlično vino

lạnh
thời tiết lạnh
hladno
hladno vrijeme

khó khăn
việc leo núi khó khăn
težak
težak uspon na planinu

không thông thường
loại nấm không thông thường
neobičan
neobične gljive

nhiều
nhiều vốn
mnogo
mnogo kapitala

mất tích
chiếc máy bay mất tích
izgubljen
izgubljeni avion

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
grijan
grijani bazen

sương mù
bình minh sương mù
maglovito
maglovita sumrak

nhất định
niềm vui nhất định
apsolutno
apsolutno uživanje

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
ozbiljan
ozbiljan sastanak

muộn
công việc muộn
kasno
kasni rad
