Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

độc đáo
cống nước độc đáo
jedinstven
jedinstveni akvadukt

hiện diện
chuông báo hiện diện
prisutan
prisutna zvona

không thể qua được
con đường không thể qua được
neprohodno
neprohodna cesta

giống nhau
hai mẫu giống nhau
isti
dva ista uzorka

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budući
buduća proizvodnja energije

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
nepažljiv
nepažljivo dijete

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
vruć
vruća kaminska vatra

vàng
chuối vàng
žut
žute banane

không thể
một lối vào không thể
nemoguć
nemogući pristup

giàu có
phụ nữ giàu có
bogato
bogata žena

có lẽ
khu vực có lẽ
vjerojatno
vjerojatno područje
