Rječnik

Naučite glagole – kazaški

cms/verbs-webp/57207671.webp
รับ
ฉันไม่สามารถเปลี่ยนแปลงได้, ฉันต้องรับมัน
rạb
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h pelī̀ynpælng dị̂, c̄hạn t̂xng rạb mạn
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/110401854.webp
หาที่พัก
เราหาที่พักได้ที่โรงแรมราคาถูก.
H̄ā thī̀phạk
reā h̄ā thī̀phạk dị̂thī̀ rongræm rākhā t̄hūk.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/115520617.webp
ถูกขับ
จักรยานถูกขับโดยรถยนต์
t̄hūk k̄hạb
cạkryān t̄hūk k̄hạb doy rt̄hynt̒
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/68841225.webp
เข้าใจ
ฉันไม่สามารถเข้าใจคุณ!
k̄hêācı
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h k̄hêācı khuṇ!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/56994174.webp
ออก
อะไรออกจากไข่?
Xxk
xarị xxk cāk k̄hị̀?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/129244598.webp
จำกัด
ในระหว่างการทำอาหารเพื่อลดน้ำหนัก คุณต้องจำกัดการรับประทานอาหาร
cảkạd
nı rah̄ẁāng kār thả xāh̄ār pheụ̄̀x ld n̂ảh̄nạk khuṇ t̂xng cảkạd kār rạbprathān xāh̄ār
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/120686188.webp
ศึกษา
สาวๆ ชอบศึกษาด้วยกัน
ṣ̄ụks̄ʹā
s̄āw«chxb ṣ̄ụks̄ʹā d̂wy kạn
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/94176439.webp
ตัด
ฉันตัดชิ้นเนื้อออกมา
tạd
c̄hạn tạd chîn neụ̄̂x xxk mā
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/102677982.webp
รู้สึก
เธอรู้สึกลูกในท้อง.
Rū̂s̄ụk
ṭhex rū̂s̄ụk lūk nı tĥxng.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/21689310.webp
เรียก
ครูของฉันเรียกฉันบ่อย ๆ
reīyk
khrū k̄hxng c̄hạn reīyk c̄hạn b̀xy «
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/61575526.webp
ทำลายล้าง
บ้านเก่าหลายหลังต้องถูกทำลายล้างเพื่อให้มีบ้านใหม่
Thảlāy l̂āng
b̂ān kèā h̄lāy h̄lạng t̂xng t̄hūk thảlāy l̂āng pheụ̄̀x h̄ı̂ mī b̂ān h̄ım̀
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/121820740.webp
เริ่ม
นักเดินป่าเริ่มเช้าในเช้าวัน
reìm
nạk dein p̀ā reìm chêā nı chêā wạn
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.