Rječnik
Naučite glagole – portugalski (BR)

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
levantar-se
Ela não consegue mais se levantar sozinha.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
terminar
Nossa filha acaba de terminar a universidade.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
afastar
Um cisne afasta o outro.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
misturar
Ela mistura um suco de frutas.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
maravilhar-se
Ela ficou maravilhada quando recebeu a notícia.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
conduzir
Os carros conduzem em círculo.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ajudar
Os bombeiros ajudaram rapidamente.

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
derrubar
O touro derrubou o homem.

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
olhar para trás
Ela olhou para mim e sorriu.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
matar
Cuidado, você pode matar alguém com esse machado!
