Rječnik

Naučite glagole – slovenački

cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
confirmar
Ela pôde confirmar a boa notícia ao marido.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
levantar-se
Ela não consegue mais se levantar sozinha.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
terminar
Nossa filha acaba de terminar a universidade.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
afastar
Um cisne afasta o outro.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
misturar
Ela mistura um suco de frutas.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
maravilhar-se
Ela ficou maravilhada quando recebeu a notícia.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
conduzir
Os carros conduzem em círculo.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ajudar
Os bombeiros ajudaram rapidamente.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
derrubar
O touro derrubou o homem.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
olhar para trás
Ela olhou para mim e sorriu.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
matar
Cuidado, você pode matar alguém com esse machado!
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
preparar
Um delicioso café da manhã está sendo preparado!