Vocabulari

Aprèn adjectius – grec

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
future
a future energy production
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
lịch sử
cây cầu lịch sử
historical
the historical bridge
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
khát
con mèo khát nước
thirsty
the thirsty cat
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excellent
an excellent idea