Vocabulari
Aprèn adjectius – grec

phá sản
người phá sản
phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
future
a future energy production

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood

lịch sử
cây cầu lịch sử
lịch sử
cây cầu lịch sử
historical
the historical bridge

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

vô tận
con đường vô tận
vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road

đắng
bưởi đắng
đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits

khát
con mèo khát nước
khát
con mèo khát nước
thirsty
the thirsty cat

phi lý
chiếc kính phi lý
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman
