Vocabulari
Aprèn adjectius – hongarès

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ఆరామదాయకం
ఆరామదాయక సంచారం

xấu xa
cô gái xấu xa
దుష్టం
దుష్టంగా ఉన్న అమ్మాయి

tiêu cực
tin tức tiêu cực
నకారాత్మకం
నకారాత్మక వార్త

khác nhau
bút chì màu khác nhau
విభిన్న
విభిన్న రంగుల కాయలు

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
అవసరం
శీతాకాలంలో అవసరం ఉన్న టైర్లు

bất công
sự phân chia công việc bất công
అసమాన
అసమాన పనుల విభజన

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
నెట్టిగా
నెట్టిగా ఉన్న శిలా

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
సమలింగ
ఇద్దరు సమలింగ పురుషులు

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ఉత్తమ
ఉత్తమమైన ఆలోచన

không thể
một lối vào không thể
అసాధ్యం
అసాధ్యమైన ప్రవేశం

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
తీవ్రం
తీవ్ర సమస్య పరిష్కారం
